Nguyên tắc chia đuôi tính từ tiếng Đức đơn giản dễ nhớ

Tính từ là các từ ngữ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất của người hoặc vật. Các loại ngôn ngữ đều có cách chia đuôi tính từ riêng. Và tiếng Đức được biết tới là một ngôn ngữ khá phức tạp và khó học, Vì vậy, cách chia đuôi tính từ tiếng Đức cũng khiến nhiều người đau đầu. Nắm vững nguyên tắc chia đuôi tính từ tiếng Đức siêu đơn giản dành cho người mới học qua những thông tin sau đây .

1. Nguyên tắc chia đuôi tính từ tiếng Đức

Cách chia đuôi tính từ tiếng Đức
Cách chia đuôi tính từ tiếng Đức

Trong tiếng Đức, việc chia đuôi tính từ phụ thuộc vào cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu. Thông thường được chia làm 2 nguyên tắc chính:

1.1. Nguyên tắc chia đuôi tính từ theo mạo từ xác định

Các mạo từ xác định thường dùng trong tiếng Đức bao gồm: der, die, das, den, dem,…. Trong đó, được chia làm 4 thì chính:

  • Nominativ – Chủ ngữ
  • Genitiv – Sở hữu cách
  • Dativ – Đối tượng gián tiếp
  • Akkusativ – Đối tượng trực tiếp

Bảng chia mạo từ cơ bản:

  maskulin (nam) feminin (nữ) neutral (không xác định) Plural (số nhiều)
Nominativ -e -e -e -en
Akkusativ -en -e -e -en
Dativ -en -en -en -en
Genitiv -en -en -en -en

Khi tính từ đứng trước danh từ và trong câu có mạo từ, đuôi của tính từ sẽ phụ thuộc vào giới tính người nói (nam, nữ) và số người xuất hiện trong cuộc nói chuyện (số ít, số nhiều) của danh từ đó.

Ví dụ: Der alte Computer funktioniert nicht

               Cũ     máy tính    hoạt động  không

=> Cái máy tính cũ bị hỏng/không hoạt động.

Trong câu trên, tính từ alt giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ Computer. Alt đứng sau mạo từ xác định – der và là chủ ngữ. Do đó, đối chiếu theo bảng giới từ ta cần thêm đuôi -e vào sau tính từ alt: Der alte Computer.

Nói đơn giản, bạn có thể ghi nhớ cách chia đuôi tính từ dựa trên mạo từ xác định như sau:

  • Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ ở Dativ và Genitiv sẽ không thay đổi.
  • Danh từ về đại từ nhân xưng ở Akkusativ và danh từ số nhiều ở tất cả các cách đều được thêm đuôi -en.
  • Tất cả các danh từ còn lại sẽ được thêm đuôi -e.

1.2. Nguyên tắc chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định

Chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định
Chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định

Các mạo từ không xác định thường dùng trong tiếng Đức bao gồm: ein, eine, einem, einen, kein, mein, dein,… 

Bảng chia mạo từ:

  maskulin (nam) feminin (nữ) neutral (không xác định) Plural (số nhiều)
Nominativ -er -e -es -en
Akkusativ -en -e -es -en
Dativ -en -en -en -en
Genitiv -en -en -en -en

Khi tính từ đứng trước danh từ và trong câu có chứa mạo từ không xác định, đuôi của tính từ sẽ được chia như sau:

  • Đuôi -er dành cho các câu nói về maskulin
  • Đuôi -e dành cho câu nói về feminin
  • Đuôi -es dành cho câu nói về neutral
  • Đuôi -e dành cho câu nói chứa các danh từ số nhiều và sử dụng mạo từ không xác định

Ví dụ: Man                     trägt   bunte            Hüte.

 Những người đàn ông    đội   đầy màu sắc    mũ

=> Họ/Những người đàn ông đội những chiếc mũ đầy màu sắc.

Như vậy, khi chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định, bạn cần chú ý đến đại từ nhân xưng và danh từ đi kèm.

2. Các loại tính từ phổ biến trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, tính từ được đặt theo 2 vị trí:

  • Tính từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho chính nó (trạng từ)
  • Tính từ đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó

Khác với Tiếng Anh, học tiếng Đức không xảy ra việc phân biệt giữa tính từ và trạng từ. Vì vậy, cùng là một tính từ nhưng nó bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ thì nó đều sẽ là tính từ. Ngược lại, nó sẽ trở thành trạng từ nếu bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ: 

  • Er ist ein schneller Hund. =>Nó là một con chó chạy rất nhanh (tính từ đang bổ nghĩa cho danh từ).
  • Der Hund rennt sehr schnell. =>Con cho này chạy rất nhanh (trạng từ đang bổ nghĩa cho động từ)

Ngoài ra, còn có rất nhiều loại tính từ trong tiếng Đức khác như: tính từ miêu tả (Adjektive), tính từ sở hữu (Possessivpronomen), tính từ chỉ số lượng (Quantitative), tính từ chỉ mức độ (Grad Adjektive)… Bạn có thể tự tìm hiểu thêm các loại tính từ nâng cao này để tăng khả năng ngoại ngữ của mình.

3. Lưu ý khi chia đuôi tính từ trong tiếng Đức

Lưu ý khi chia đuôi tính từ trong tiếng Đức
Lưu ý khi chia đuôi tính từ trong tiếng Đức

Khi chia đuôi tính từ trong tiếng Đức, bạn cần nắm rõ các lưu ý dưới đây để việc giao tiếp với người bản xứ được tốt hơn. Cụ thể:

  • Nắm rõ cách chia đuôi tính từ theo giới tính và danh từ số ít, số nhiều.
  • Xác định vị trí của tính từ: Khi đứng trước danh từ, chia theo ngôi của danh từ. Khi đứng sau động từ liên kết câu, giữ nguyên ngôi của tính từ.
  • Đuôi tính từ sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào việc có mạo từ xác định (der, die, das). Hoặc thay đổi theo mạo từ không xác định (ein, eine).
  • Một số tính từ chỉ màu sắc (lila, rosa) không thay đổi đuôi khi đứng trước danh từ.

Ngoài ra, bạn cũng cần nắm rõ bảng nguyên tắc chia đuôi tính từ dựa theo mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

Việc chia đuôi tính từ trong tiếng Đức là việc quan trọng giúp bạn diễn đạt lời nói một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng dieuduongduc giúp bạn sẽ nắm được nguyên tắc chia đuôi tính từ tiếng Đức thành công. Qua đó, bạn có thể dễ dàng áp dụng nguyên tắc chia đuôi tính từ vào trong giao tiếp hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *