Trái đất được chia thành 24 múi giờ dựa trên 24 kinh tuyến, mỗi múi giờ đại diện cho một phần bằng nhau của bề mặt hành tinh. Do đó, bản đồ múi giờ thế giới và các múi giờ của các nước trên thế giới có nhiều ngoại lệ và chênh lệch.
1. Thông tin về bản đồ múi giờ trên thế giới
Bản đồ múi giờ trên thế giới cho thấy các khu vực được phân chia dựa trên mối liên hệ với giờ UTC và GMT.
1.1. Giờ UTC và GMT
Giờ UTC (Coordinated Universal Time): Là thời gian tham chiếu chuẩn trên toàn thế giới, không phụ thuộc vào sự quay của Trái Đất. UTC được xác định bằng phương pháp nguyên tử, tạo ra một tiêu chuẩn chính xác và thống nhất.
Giờ GMT (Greenwich Mean Time): Đây là thời gian tại kinh tuyến số 0, liên quan đến vị trí mặt trời trên bầu trời và sự quay của Trái Đất. Giờ GMT có thể hiển thị theo cả hệ thống 24 giờ (từ 0 đến 24) hoặc hệ thống 12 giờ (1-12 AM/PM).
1.2. Mối quan hệ giữa UTC và GMT
GMT là giờ mặt trời được tính từ vị trí kinh tuyến số 0 tại Greenwich, Anh. Do đó, giờ GMT phụ thuộc vào sự chuyển động của Trái Đất.
UTC là giờ quốc tế hiện đại, dựa trên thời gian nguyên tử, không phụ thuộc vào sự quay quanh trục của Trái Đất. Điều này giúp UTC có độ chính xác cao hơn và không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhỏ trong quỹ đạo của Trái Đất.
Các khu vực trên bản đồ múi giờ thế giới được chia thành các múi giờ từ UTC -12 đến UTC +14, với mỗi múi giờ cách nhau một giờ đồng hồ, đại diện cho vị trí địa lý của quốc gia đó.
2. Tổng hợp bảng múi giờ thế giới
Dưới đây là múi giờ của các nước trên thế giới được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái, giúp bạn dễ tìm kiếm và theo dõi:
Bản đồ múi giờ thế giới được bắt đầu bằng chữ A
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Afghanistan – Kabul | GMT + 4.30 |
Albania – Tirane | GMT + 1.00 |
Algeria – Algiers | GMT + 1.00 |
Andorra – Andorra La Vella | GMT + 1.00 |
Angola – Luanda | GMT + 1.00 |
Antigua and Barbuda – Saint John’s | GMT – 4.00 |
Argentina – Buenos Aires | GMT – 3.00 |
Armenia – Yerevan | GMT + 4.00 |
Australia | GMT + 10.00 |
Austria – Vienna | GMT + 1.00 |
Azerbaijan – Baku | GMT + 4.00 |
Bản đồ múi giờ của các nước trên thế giới bằng chữ B
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Bahamas – Nassau | GMT – 5.00 |
Bahrain – Al Manamah | GMT + 3.00 |
Bangladesh – Dhaka | GMT + 6.00 |
Barbados – Bridgetown | GMT – 4.00 |
Belarus – Minsk | GMT + 2.00 |
Belgium – Brussels | GMT + 1.00 |
Belize – Belmopan | GMT – 6.00 |
Benin – Porto Novo | GMT + 1.00 |
Bhutan – Thimphu | GMT + 6.00 |
Bolivia – La Paz | GMT – 4.00 |
Bosnia | GMT + 1.00 |
Botswana – Gaborone | GMT + 2.00 |
Brazil | GMT – 3.00 |
Brunei | GMT + 8.00 |
Bulgaria – Sofia | GMT + 2.00 |
Burkina Faso – Ouagadougou | GMT 0.00 |
Burundi – Bujumbura | GMT + 2.00 |
Các múi giờ trên thế giới bắt đầu bằng chữ C
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Cambodia – Phnom Penh | GMT + 7.00 |
Cameroon – Yaounde | GMT + 1.00 |
Canada – Ontario – Ottawa | GMT – 5.00 |
Cape Verde – Praia | GMT – 1.00 |
Central African Republic | GMT + 1.00 |
Chad – Ndjamena | GMT + 1.00 |
Chile – Santiago | GMT – 4.00 |
China – Beijing | GMT + 8.00 |
Colombia – Bogota | GMT – 5.00 |
Comoros – Moroni | GMT + 3.00 |
Congo – Brazzaville | GMT + 1.00 |
Congo Dem. Rep. – Kinshasa | GMT + 1.00 |
Cook Islands – Rarotonga | GMT – 10.00 |
Costa Rica – San Jose | GMT – 6.00 |
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro | GMT 0.00 |
Croatia – Zagreb | GMT + 1.00 |
Cuba – Havanna | GMT – 5.00 |
Cyprus – Nicosia | GMT + 2.00 |
Czech Republic – Prague | GMT + 1.00 |
Bảng múi giờ thế giới bằng chữ D
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Denmark – Copenhagen | GMT + 1.00 |
Djibouti – Djibouti | GMT + 3.00 |
Dominica – Roseau | GMT – 4.00 |
Dominican Republic | GMT – 4.00 |
Bản đồ các múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ E
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
East Timor – Dili | GMT + 9.00 |
Ecuador – Quito | GMT – 5.00 |
Eqypt – Cairo | GMT + 2.00 |
El Salvador – San Salvador | GMT – 6.00 |
Equatorial Guinea – Malabo | GMT + 1.00 |
Eritrea – Asmera | GMT + 3.00 |
Estonia – Tallinn | GMT + 2.00 |
Ethiopia – Addis Ababa | GMT + 3.00 |
Các múi giờ trên thế giới bắt đầu bằng F
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Fiji – Suva | GMT 0.00 |
Finland – Helsinki | GMT + 2.00 |
France – Paris | GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới tên có chữ G đầu tiên
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Gabon – Libreville | GMT + 1.00 |
Gambia – Banjul | GMT 0.00 |
Georgia – Tbilisi | GMT + 4.00 |
Germany – Berlin – Berlin | GMT + 1.00 |
Ghana – Accra | GMT 0.00 |
Greece – Athens | GMT + 2.00 |
Grenada – Saint George’s | GMT – 4.00 |
Guatemala – Guatemala | GMT – 6.00 |
Guinea – Conakry | GMT 0.00 |
Guinea Bissau – Bissau | GMT 0.00 |
Guyana – Georgetown | GMT – 4.00 |
Bản đồ múi giờ bằng chữ H đầu tiên
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Haiti – Port-au-Prince | GMT – 5.00 |
Honduras – Tegucigalpa | GMT – 6.00 |
Hungary – Budapest | GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bằng chữ I
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Iceland – Reykjavik | GMT 0.00 |
India – New Delhi | GMT + 5.30 |
Indonesia – Java – Jakarta | GMT + 7.00 |
Iran – Tehran | GMT + 3.30 |
Iraq – Baghdad | GMT + 3.00 |
Ireland – Dublin | GMT 0.00 |
Isle of Man – Douglas | GMT 0.00 |
Israel – Jerusalem | GMT + 2.00 |
Italy – Rome | GMT + 1.00 |
Bảng múi giờ thế giới bắt đầu chữ J
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Jamaica – Kingston | GMT – 5.00 |
Japan – Tokyo | GMT + 9.00 |
Jordan – Amman | GMT + 2.00 |
Bản đồ các múi giờ trên thế giới chữ K đầu tiên
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Kazakstan – Astana | GMT + 6.00 |
Kenya – Nairobi | GMT + 3.00 |
Kiribati – Tarawa | GMT + 12.00 |
Kosovo – Pristina | GMT + 1.00 |
Kuwait – Kuwait City | GMT + 3.00 |
Kyrgyzstan – Bishkek | GMT + 5.00 |
Bản đồ các múi giờ trên thế giới bắt đầu bằng chữ L
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Laos – Vientiane | GMT + 7.00 |
Latvia – Riga | GMT + 2.00 |
Lebanon – Beirut | GMT + 2.00 |
Lesotho – Maseru | GMT + 2.00 |
Liberia – Monrovia | GMT 0.00 |
Libya – Tripoli | GMT + 2.00 |
Liechtenstein – Vaduz | GMT + 1.00 |
Lithuania – Vilnius | GMT + 2.00 |
Luxembourg – Luxembourg | GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới chữ M đầu tiên
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Macedonia – Skopje | GMT + 1.00 |
Madagascar – Antananarivo | GMT + 3.00 |
Malawi – Lilongwe | GMT + 2.00 |
Malaysia – Kuala Lumpur | GMT + 8.00 |
Mali – Bamako | GMT 0.00 |
Malta – Valletta | GMT + 1.00 |
Mauritania – Nouakchott | GMT 0.00 |
Mauritius – Port Louis | GMT + 4.00 |
Mexico – Mexico City | GMT – 6.00 |
Moldova – Kishinev | GMT + 2.00 |
Monaco – Monaco | GMT + 1.00 |
Mongolia – Ulaanbaatar | GMT + 8.00 |
Morocco – Rabat | GMT 0.00 |
Mozambique – Maputto | GMT + 2.00 |
Myanmar – Rangoon | GMT + 6.30 |
Bảng múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ N
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Namibia – Windhoek | GMT + 1.00 |
Nauru – Makwa | GMT + 12.00 |
Nepal – Kathmandu | GMT + 6.00 |
Netherlands – Amsterdam | GMT + 1.00 |
New Zealand – Wellington | GMT + 12.00 |
Nicaragua – Managua | GMT – 6.00 |
Niger – Niamey | GMT + 1.00 |
Nigeria – Abuja | GMT + 1.00 |
Niue – Alofi | GMT – 11.00 |
North Korea – Pyongyang | GMT + 9.00 |
Norway – Oslo | GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ O
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Oman – Muscat | GMT + 4.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới có chữ P đầu tiên
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Pakistan – Islamabad | GMT + 5.00 |
Palau – Koror | GMT + 9.00 |
Panama – Panama | GMT – 5.00 |
Papua New Guinea | GMT + 10.00 |
Paraguay – Asuncion | GMT – 4.00 |
Peru – Lima | GMT – 5.00 |
Philippines – Manilla | GMT + 8.00 |
Poland – Warsaw | GMT + 1.00 |
Portugal – Lisbon | GMT 0.00 |
Puerto Rico – San Juan | GMT – 4.00 |
Bản đồ múi giờ bắt đầu chữ Q
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Qatar – Ad Dawhah | GMT + 3.00 |
Bản đồ múi giờ bắt đầu bằng chữ R
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Reunion (French) | GMT + 4.00 |
Romania – Bucharest | GMT + 2.00 |
Russia – Moscow | GMT + 3.00 |
Rwanda – Kigali | GMT + 2.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bằng chữ S
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Saint Kitts & Nevis | GMT – 4.00 |
Saint Lucia – Castries | GMT – 4.00 |
Saint Vincent & Grenadines | GMT – 4.00 |
Samoa – Apia | GMT – 11.00 |
San Marino – San Marino | GMT + 1.00 |
Sao Tome and Principe | GMT 0.00 |
Saudi Arabia – Riyadh | GMT + 3.00 |
Senegal – Dakar | GMT 0.00 |
Seychelles – Victoria | GMT + 4.00 |
Sierra Leone – Freetown | GMT 0.00 |
Singapore -Singapore | GMT + 8.00 |
Slovak Republic – Bratislava | GMT + 1.00 |
Slovenia – Ljubljana | GMT + 1.00 |
Solomon Islands – Hontara | GMT + 11.00 |
Somalia – Mogadishu | GMT + 3.00 |
South Africa – Pretoria | GMT + 2.00 |
Spain – Madrid | GMT + 1.00 |
Sri Lanka – Colombo | GMT + 6.00 |
Sudan – Khartoum | GMT + 3.00 |
Suriname – Paramaribo | GMT – 3.00 |
Swaziland – Mbabane | GMT + 2.00 |
Sweden – Stockholm | GMT + 1.00 |
Switzerland – Bern | GMT + 1.00 |
Syria – Damascus | GMT + 2.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu chữ T
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Taiwan – Taipei | GMT + 8.00 |
Tajikistan – Dushanbe | GMT + 5.00 |
Tanzania – Dar es Salaam | GMT + 3.00 |
Thailand – Bangkok | GMT + 7.00 |
Togo – Lome | GMT 0.00 |
Tonga – Nukualofa | GMT + 13.00 |
Trinidad and Tobago | GMT – 4.00 |
Tunisia – Tunis | GMT + 1.00 |
Turkey – Ankara | GMT + 2.00 |
Turkmenistan – Ashgabat | GMT + 5.00 |
Tuvalu – Funafuti | GMT +12.00 |
Múi giờ của các nước trên thế giới bắt đầu chữ U
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
U.K. – England – London | GMT 0.00 |
U.S.A. – Washington D.C | GMT – 5.00 |
Uganda – Kampala | GMT + 3.00 |
Ukraine – Kiev | GMT + 2.00 |
United Arab Emirates | GMT + 4.00 |
Uruguay – Montevideo | GMT – 3.00 |
Uzbekistan – Tashkent | GMT + 5.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bằng chữ V
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Vanuatu – Vila | GMT + 11.00 |
Vatican City State | GMT + 1.00 |
Venezuela – Caracas | GMT – 4.00 |
Vietnam – Hanoi [KSV] | GMT + 7.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu chữ Y
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Yemen – Sana | GMT + 3.00 |
Yugoslavia – Serbia – Belgrade | GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ bắt đầu bằng chữ Z
Tên nước – Thành phố | Múi giờ |
Zambia – Lusaka | GMT + 2.00 |
Zimbabwe – Harare | GMT + 2.00 |
3. Múi giờ Việt Nam là bao nhiêu?
Múi giờ Việt Nam là GMT +7 hoặc UTC +7, tức là Việt Nam nhanh hơn giờ quốc tế chuẩn (Greenwich Mean Time) 7 giờ.
Múi giờ của các quốc gia trong khu vực ASEAN:
- GMT +6: Myanmar.
- GMT +7: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và một phần Indonesia.
- GMT +8: Brunei, Philippines, Singapore, Malaysia và phần khác của Indonesia.
- GMT +9: Một số khu vực phía đông Indonesia.
Điều này cho thấy khu vực ASEAN có sự đa dạng về múi giờ, trải dài từ GMT +6 đến GMT +9.
4. Sự chênh lệch về múi giờ giữa Việt Nam và các quốc gia khác
Dưới đây là chi tiết về chênh lệch múi giờ giữa Việt Nam và các quốc gia khác:
4.1. Chênh lệch múi giờ Việt Nam – Hàn Quốc
Việt Nam thuộc múi giờ GMT + 7, còn Hàn Quốc thuộc múi giờ GMT + 9. Điều này có nghĩa là thời gian ở Hàn Quốc nhanh hơn Việt Nam 2 giờ.
Ví dụ: Nếu ở Việt Nam là 10:00 sáng, thì tại Hàn Quốc sẽ là 12:00 trưa.
4.2. Chênh lệch múi giờ giữa đất nước Việt Nam – Nhật Bản
Nhật Bản cũng thuộc múi giờ GMT + 9, do đó chênh lệch thời gian giữa Việt Nam và Nhật Bản cũng là 2 giờ.
Ví dụ: Nếu ở Việt Nam là 7:00 sáng, thì Nhật Bản sẽ là 9:00 sáng.
4.3. Chênh lệch về múi giờ giữa đất nước Canada – Việt Nam
Canada có 6 múi giờ khác nhau, mỗi khu vực áp dụng múi giờ riêng:
- Múi giờ Thái Bình Dương (Vancouver): Chênh lệch 15 giờ so với Việt Nam.
- Múi giờ miền Trung (Manitoba, Tây Bắc Ontario): Chênh lệch 13 giờ.
- Múi giờ Đại Tây Dương (Quebec, Ontario): Chênh lệch 12 giờ.
- Múi giờ miền Núi (British Columbia, Alberta): Chênh lệch 14 giờ vào mùa đông và 13 giờ vào mùa hè.
- Múi giờ Newfoundland: Chênh lệch 10 giờ 30 phút.
4.4. Chênh lệch múi giờ giữa Trung Quốc – Việt Nam
Trung Quốc có diện tích lớn nhưng chỉ sử dụng múi giờ Bắc Kinh (GMT +8) làm chuẩn. Thời gian ở Trung Quốc nhanh hơn Việt Nam 1 giờ.
Ví dụ: Nếu ở Việt Nam là 9:00 sáng, thì ở Trung Quốc sẽ là 10:00 sáng.
4.5. Chênh lệch múi giờ giữa Việt Nam – Nga
Nga có đến 9 múi giờ khác nhau, bao phủ các khu vực rộng lớn từ châu Âu đến châu Á:
- Kaliningrad: thuộc múi giờ GMT +2, chênh lệch 5 giờ so với Việt Nam.
- Moscow: thuộc múi giờ GMT +3, chênh lệch 4 giờ so với Việt Nam. Ví dụ, nếu ở Việt Nam là 10:00 sáng, thì tại Moscow là 6:00 sáng.
- Yekaterinburg: thuộc múi giờ GMT +5, chênh lệch 2 giờ so với Việt Nam. Ví dụ, nếu ở Việt Nam là 10:00 sáng, thì tại Yekaterinburg là 8:00 sáng.
- Omsk: thuộc múi giờ GMT +6, chênh lệch 1 giờ so với Việt Nam.
- Krasnoyarsk: thuộc múi giờ GMT +7, cùng múi giờ với Việt Nam, không có chênh lệch.
- Irkutsk: thuộc múi giờ GMT +8, chênh lệch 1 giờ so với Việt Nam.
- Vladivostok: thuộc múi giờ GMT +10, chênh lệch 3 giờ so với Việt Nam. Ví dụ, nếu ở Việt Nam là 10:00 sáng, thì tại Vladivostok là 1:00 trưa.
- Magadan: thuộc múi giờ GMT +11, chênh lệch 4 giờ so với Việt Nam.
4.6. Múi giờ chênh lệch giữa Việt Nam – Mỹ
Mỹ có 4 múi giờ chính:
- Múi giờ miền Đông (Eastern Time): UTC -5:00 vào mùa đông và UTC -4:00 vào mùa hè. Chênh lệch là 12h vào mùa đông và 11h vào mùa hè. Ví dụ, nếu ở Việt Nam là 10:00 sáng, thì tại New York là 10:00 tối ngày hôm trước (mùa đông) hoặc 11:00 tối (mùa hè).
- Múi giờ miền Trung (Central Time): UTC -6:00 vào mùa đông và UTC -5:00 vào mùa hè. Chênh lệch 13h vào mùa đông và 12h vào mùa hè.
- Múi giờ miền Núi (Mountain Time): UTC -7:00 vào mùa đông và UTC -6:00 vào mùa hè. Chênh lệch là 14 giờ vào mùa đông và 13 giờ vào mùa hè.
- Múi giờ Thái Bình Dương (Pacific Time): UTC -8:00 vào mùa đông và UTC -7:00 vào mùa hè. Chênh lệch là 15 giờ vào mùa đông và 14 giờ vào mùa hè.
Hy vọng thông tin của Dieuduongduc giúp bạn hiểu rõ về bản đồ múi giờ thế giới và sự chênh lệch múi giờ giữa Việt Nam và các nước khác.