Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm đơn giản cho người mới bắt đầu

Bảng chữ cái tiếng Đức là cách tiếp cận cơ bản ngôn ngữ này dành cho những người mới bắt đầu. Nắm vững cách đọc bảng chữ cái tiếng Đức sẽ là nền tảng chắc chắn giúp người học có thể tiếp thu những đơn vị kiến thức cao hơn một cách dễ dàng, thuận lợi.

1. Lịch sử phát triển của tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, từ niên đại VIII sau Công nguyên, người ta đã tìm thấy trên các bản mẫu viết tay Latinh có bùa chú và chú thích bằng tiếng Đức.

Đến thế kỷ XII và XIII, nền văn học Đức bắt đầu nở rộ với các tác phẩm sử thi, thơ cũng như tiểu thuyết lãng mạn. Một số tác phẩm tiêu biểu nhất định phải kể đến trong giai đoạn này gọi tên tác phẩm “Tristan und Isolde” hay sử thi “Nibelungenlied”. Có thể nói, đây là thời kỳ đánh dấu sự chuyển mình của tiếng Đức. Chữ viết tiếng Đức đã được sử dụng nhiều hơn và dần thay thế cho ngôn ngữ Latinh.

Tiếng Đức là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến và có nguồn gốc từ rất lâu đời
Tiếng Đức là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến và có nguồn gốc từ rất lâu đời

Ngày nay, tiếng Đức cũng được chia làm nhiều loại hình khác nhau. Một số loại hình phải kể đến như như tiếng Đức chuẩn, kiểu Thuỵ Sĩ hay Pennsylvania. Trong đó, ngôn ngữ Đức hiện hành ngày nay được bắt nguồn từ bản kinh thánh của nhà thần học người Đức – Martin Luther. Đây là một cột mốc xác định chính thức sự ra đời của ngôn ngữ này vào năm 1534.

2. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Đức 

Dù có rất nhiều loại hình tiếng Đức được biết đến và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, nhưng bảng chữ cái vẫn là nền tảng đầu tiên mà người học ngôn ngữ này tiếp cận nhiều nhất. Bắt đầu với bảng chữ cái tiếng Đức, người học tiếng Đức sẽ được tìm hiểu về cách phát âm. Ngoài ra còn có hệ thống phiên âm các chữ cái cũng như cách ghép vần các chữ cái để tạo thành tiếng có nghĩa.

Bảng chữ cái tiếng Đức bao gồm 30 chữ cái, được dựa theo hệ thống Latinh
Bảng chữ cái tiếng Đức bao gồm 30 chữ cái, được dựa theo hệ thống Latinh

Bảng chữ cái gồm 30 chữ cái. Trong đó, lấy 26 chữ cái từ hệ thống Latinh và có ba nguyên âm được biến đổi khác đi là ä, ö, ü và 1 dấu β. Ở một số trường hợp khác nhau, dấu β sẽ được xem cách viết đặc biệt đi đôi của hai chữ s – z.

3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Đức

Tương tự với tiếng Anh, phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức chia làm hai phần là nguyên âm, phụ âm. Để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Đức, người học phải nắm rõ phiên âm bảng chữ cái và cách phát âm của từng chữ cái. Ngoài nguyên âm và phụ âm giống tiếng Anh, bảng chữ cái cũng có một số trường hợp đặc biệt là 4 biến thể được nêu trên. 

3.1 Nguyên âm

Nguyên âm trong bảng chữ cái gồm năm chữ cái u, e, o, a, i. Cách nhớ thông dụng của các nguyên âm này cũng tương tự như mẹo học tiếng Anh, ghép chúng thành từ có nghĩa là “uể oải”. Để phát âm những chữ cái này, bạn cần nắm được cách phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức:

  • A: phiên âm là [a:], phát âm giống tiếng Việt là A
  • U: phiên âm là [u:], phát âm giống tiếng Việt là U
  • E: phiên âm là [e:], phát âm là Ê
  • O: phiên âm là [o:], phát âm là Ô
  • I: phiên âm là [i], phát âm là I
Nguyên âm của tiếng Đức có nét tương đồng với tiếng Anh
Nguyên âm của tiếng Đức có nét tương đồng với tiếng Anh

3.2 Phụ âm

Phần lớn chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Đức sẽ có phát âm tương tự tiếng Việt. Tuy nhiên, một số chữ cái sẽ có cách đọc khác đi:

Phụ âm tiếng Đức có nhiều chữ cái phát âm tương đồng tiếng Việt
Phụ âm tiếng Đức có nhiều chữ cái phát âm tương đồng tiếng Việt
  • G: phiên âm là [ge:], phát âm là KÊ, trong đó chữ Ê được kéo dài
  • H: phiên âm là [ha:], phát âm là ha
  • K: phiên âm là [ka:], phát âm là K nhưng chữ K được bật hơi từ trong cổ họng nên sẽ nhẹ hơn cách phát âm chữ K trong tiếng Việt
  • T: phiên âm là [te:], phát âm là THÊ, trong đó chữ Ê được kéo dài. Lúc phát âm chữ cái này, bạn cần cắn hai hàm và bật mạnh chữ T ra ngoài
  • Z: phiên âm là [t͡sɛt], phát âm là TSET, lưu ý, bạn phải bật hơi thật nhanh và mạnh để hai chữ “t” và “s” nối liền nhau, đồng thời cũng cần phải phát âm rõ chữ “t” ở cuối
  • X: phiên âm là [ɪks], phát âm là ÍKSỜ
  • V: phiên âm là [faʊ], phát âm là FAO
  • W: phiên âm là [ve:] phát âm là VÊ

3.3 Trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Đức có bốn trường hợp đặc biệt được sử dụng là ä, ö, ü và ß. Chúng được chia làm 2 dạng là âm sắc và Eszett. Cách phát âm của chúng trong bảng chữ cái tiếng Đức như sau:

  • Ä: phát âm như “ê”, sau đó mở rộng miệng hơn và phát âm chữ e
  • Ö: để phát âm chữ này, trước tiên hãy phát âm chữ “e”, khi đầu lưỡi được đặt ở vị trí hàm răng dưới, lúc này hãy phát âm chữ “ô”
  • Ü: đầu tiên bạn hãy phát âm chữ “i”, sau đó giữ nguyên vị trí các bộ phận trong khoang miệng và bật ra chữ “u” thật nhanh
  • ß: phiên âm là [ɛs’t͡sɛt], phát âm là “es-tsét”

4. Những tips hiệu quả để học bảng chữ cái tiếng Đức nhanh cho người mới bắt đầu

Thực hành thuần thục bảng chữ cái tiếng Đức là một điều khó nhằn cho người học tiếng Đức lần đầu. Tuy nhiên, việc học loại ngôn ngữ bao giờ cũng cần có sự yêu thích. Bên cạnh đó, còn cần có kế hoạch học tập rõ ràng và những mẹo nhỏ để chinh phục.

4.1 Học bảng chữ cái tiếng Đức thông qua bài hát

Học ngoại ngữ bằng âm nhạc giúp người học dễ tiếp thu nhanh chóng
Học ngoại ngữ bằng âm nhạc giúp người học dễ tiếp thu nhanh chóng

Giai điệu vui tươi và dí dỏm sẽ giúp người học có được tinh thần thoải mái nhất khi tiếp cận. Học bảng chữ cái thông qua bài hát giúp người học dễ tiếp cận. Đồng thời còn học thuộc nhanh chóng và không gây nhiều áp lực. Bên cạnh đó, học bảng chữ cái tiếng Đức bằng lời bài hát còn tiện lợi hơn. Bạn có thể học ở bất cứ đâu chỉ với một chiếc điện thoại.

4.2 Học bảng chữ cái tiếng Đức bằng giấy note

Việc lặp đi lặp lại một đơn vị kiến thức giúp người học có trí nhớ dài hạn hơn. Cứu tinh cho cách học này chính là những tập giấy note. Dieuduongduc khuyên bạn hãy ghi chú lại cách phát âm và những lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Đức. Đồng thời, bạn có thể dán chúng ở những nơi thường thấy trong nhà. Từ đó, việc tiếp cận ngôn ngữ ở mọi nơi sẽ giúp bạn thuần thục hơn trong việc học bảng chữ cái tiếng Đức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *